anh hùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anh hùng+ noun
- Hero
- các anh hùng truyện thần thoại La Mã
the heroes of the Roman mythology
- anh hùng quân đội
an army hero
- vị anh hùng dân tộc
a national hero
- được nghênh tiếp như một anh hùng
to receive a hero's welcome
- kẻ anh hùng rơm
a braggart, a fanfaron,a bravado
- các anh hùng truyện thần thoại La Mã
+ adj
- Heroic, hero-like
- truyền thống anh hùng
- truyền thống anh hùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anh hùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anh hùng":
ảnh hưởng anh hùng - Những từ có chứa "anh hùng":
anh hùng anh hùng ca anh hùng chủ nghĩa cái thế anh hùng nữ anh hùng - Những từ có chứa "anh hùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
heroism heroic supple-jack oratorical heroize mighty rhetoric mightiness heroise demosthenic more...
Lượt xem: 1331